低地 (n, adj-no)
ていち [ĐÊ ĐỊA]
◆ đất thấp
高地の気温はここの低地の気温よりもずっと低い
nhiệt độ ở vùng đất cao thì lạnh hơn nhiều so với vùng đất thấp
低地に生える草
cỏ trồng ở vùng đất thấp
Từ trái nghĩa của 低地
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao