低俗 (adj-na, n)
ていぞく [ĐÊ TỤC]
◆ sự thô tục
彼女の低俗な意見は皆に無視された
ý kiến thô tục của cô ấy bị mọi người coi thường
ジェーンは父親の低俗なコメントにびっくりした
Jane ngạc nhiên lời bình luận thô tục của cha mình .
Từ trái nghĩa của 低俗
Từ đồng nghĩa của 低俗
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao