低下する (vs)
ていか [ĐÊ HẠ]
◆ giảm; kém đi; suy giảm
高校に入ったら急に視力が低下した。
Khi vào trung học, thị lực của tôi suy giảm nhanh chóng.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao