低める (v1, vt)
ひくめる [ĐÊ]
◆ làm cho thấp
ポートフォリオの多様性を低める
làm giảm sự đa dạng của các danh mục vốn đầu tư
経済摩擦が政治問題へ発展する可能性を低める
giảm khả năng phát triển của xung đột kinh tế biến thành vấn đề chính trị .
Từ đồng nghĩa của 低める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao