低い
ひくい [ĐÊ]
◆ lè tè
◆ thấp
彼はまだ会社での地位が低い。
Vị trí của anh ta ở công ty vẫn còn thấp.
低い声で話す
Nói chuyện với một giọng thấp
僕の車は車体が低い。
Cái xe của tôi có thân xe thấp. .
Từ trái nghĩa của 低い
Từ đồng nghĩa của 低い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao