位置 (n, vs)
いち [VỊ TRÍ]
◆ vị trí
ある事象の時刻と位置
thời gian và vị trí của 1 sự kiện nào đó
〜のための特定の位置
vị trí đặc biệt của
〜によって占められる位置
vị trí bị chiếm bởi
X軸の位置
vị trí của trục X
正確な位置(地図にピンを刺して示す)
vị trí chính xác (đánh dấu trên bản đồ)
Từ đồng nghĩa của 位置
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao