位置する (vs)
いちする [VỊ TRÍ]
◆ nằm; có vị trí; đặt vị trí ở; ở vị trí; đứng ở địa điểm; an vị; nằm ở
2層間に位置する
vị trí nằm giữa 2 lớp
同じ視線上に位置する(天体などが)
(thiên thể) có vị trí nằm trên cùng một đường ngắm
宇宙の遠いかなたに位置する(星が)
(ngôi sao) có vị trí nằm xa trong vũ trụ
同じ視線上に位置する(天体などが)
(thiên thể) có vị trí nằm trên cùng một đường ngắm
宇宙の遠いかなたに位置する(星などが)
vì sao nằm ở rất xa trong vũ trụ
主系列のほぼ中間に位置する(星が)
ngôi sao nằm ở gần giữa hàng chính giữa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao