似顔絵 (n)
にがおえ [TỰ NHAN HỘI]
◆ tranh chân dung
素早く犯人などの似顔絵を作製し犯罪捜査に役立てる
Phác thảo chân dung tội phạm nhanh chóng và đưa ra phương hướng điều tra
警察が公表した似顔絵を見て(人)であることを確認する
Cảnh sát xem bản phác họa chân dung sau đó chứng thực sự việc về (người nào đó) .
Từ đồng nghĩa của 似顔絵
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao