似合い (n, adj-no)
にあい [TỰ HỢP]
◆ hợp
成功した事業家に似合いのオーダーメイドのスーツを身に付ける
Mặc bộ âu phục đặt may rất hợp với 1 nhà kinh doanh thành đạt
私どもの口紅にはいろいろな色があるんです。どの色がお似合いかチェックして差し上げますよ
Tôi có rất nhiều màu son môi. Bạn hợp với màu nào tôi sẽ tặng
◆ sự tương xứng; sự vừa
似合いのカップルである
Một cặp xứng đôi/ đôi lứa xứng đôi
(人)ほどの地位の人には不似合いな道楽
Sự chơi bời đó không phù hợp với người có địa vị như vậy
◆ tương xứng; vừa
よく似合う帽子
chiếc mũ rất vừa .
Từ trái nghĩa của 似合い
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao