似る (v1, vi)
にる [TỰ]
◆ giống
似た話を聞いたことがある
tôi đã nghe những chuyện tương tự
あの子は父によく似ている
đứa bé kia rất giống bố
◆ in như
◆ tựa .
Từ đồng nghĩa của 似る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao