似たり寄ったり (adj-na, n)
にたりよったり [TỰ KÍ]
◆ Tương tự như nhau; na ná như nhau
空港はどこも似たり寄ったりで、列車の駅の方が個性がある。
Sân bay cái nào cũng tương tự như nhau còn nhà ga tàu hỏa thì lại có đặc điểm riêng
二人の候補者はいずれも似たり寄ったりだ
Hai ứng cử viên luôn tương tự như nhau .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao