似せる (v1, vt)
にせる [TỰ]
◆ bắt chước
声を似せる
bắt chước tiếng nói
◆ làm dáng
◆ mô phỏng
この建物は帝国ホテルに似せてある
Tòa nhà này được làm mô phỏng theo khách sạn Imperial
似せるもの
vật mô phỏng .
Từ đồng nghĩa của 似せる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao