伺う (v5u, vt)
うかがう [TÝ]
◆ đến thăm
次の日曜日にお宅に伺ってもよろしいでしょうか。
Chủ nhật tới tôi đến thăm nhà bác có được không ?
◆ hỏi
その問題について先生のご意見を伺いに参りました。
Tôi mang đến hỏi ý kiến thầy giáo về vấn đề này.
◆ hỏi thăm
◆ nghe
高橋さんのお父さんは高名な数学者だと伺っております。
Nghe nói bố của anh Takahashi là một nhà toán học nổi tiếng.
◆ thăm hỏi
◆ thăm viếng .
Từ đồng nghĩa của 伺う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao