伴う (v5u, vi)
ともなう [BẠN]
◆ dìu dắt
◆ phát sinh; có
この仕事は危険伴う
công việc ấy rất nguy hiểm
◆ theo
科学の進歩に伴う
theo sự tiến bộ của khoa học
◆ tương xứng; cân bằng
収入に伴う
sống tương xứng với thu nhập .
Từ đồng nghĩa của 伴う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao