伝道者 (n)
でんどうしゃ [TRUYỀN ĐẠO GIẢ]
◆ người truyền đạo
伝道者のような熱意を持ったボランティア
Tình nguyện viên có lòng nhiệt tình như những nhà truyền đạo.
ひどく熱心な福音伝道者
Người truyền đạo kinh phúc âm đầy nhiệt tình.
◆ thuyết giáo
◆ thuyết khách .
Từ đồng nghĩa của 伝道者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao