伝送路 (n)
でんそうろ [TRUYỀN TỐNG LỘ]
◆ đường truyền
伝送路速度
Tốc độ đường truyền
伝送路としての光ファイバー
Sợi quang dùng như một đường truyền. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao