伝記
でんき [TRUYỀN KÍ]
◆ sự tích
◆ tiểu sử; lý lịch
彼のことは40年もの間取り上げられていなかったので、ある意味で彼は伝記作家の夢になった。
Bởi vì chuyện của anh ta đã không được đưa ra khoảng 40 năm nay rồi nên với ý nghĩa như vậy, anh ta đã trở thành giấc mơ của những nhà viết tiểu sử.
極めて生き生きと描かれている伝記に偶然出くわす
Ngẫu nhiên gặp được một tiểu sử được viết thật sống động.
Từ đồng nghĩa của 伝記
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao