伝言 (n, vs)
でんごん [TRUYỀN NGÔN]
◆ lời nhắn; lời nói
君に伝言がある
có một lời nhắn cho anhTRUYỀN NGÔN
◆ tin đồn
◆ tin nhắn
あなたの伝言に応えて、できるだけ早くあなたの物を送ろう
Ứng với lời nhắn của anh, tôi sẽ gởi hàng cho anh trong thời gian sớm nhất có thể
随分早くに出たんですが...会社に着きましたら、家に電話するよう伝言していただけますか?
Anh ấy đã rời nhà từ khá sớm rồi, nếu anh ấy đến công ty, xin nhắn anh ấy gọi điện thoại về nhà có được không ạ? .
Từ đồng nghĩa của 伝言
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao