伝統的建造物群保存地区 (n)
でんとうてきけんぞうぶつぐんほぞんちく [TRUYỀN THỐNG ĐÍCH KIẾN TẠO VẬT QUẦN BẢO TỒN ĐỊA KHU]
◆ traditional architectures preservation district
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao