伝染病 (n)
でんせんびょう [TRUYỀN NHIỄM BỆNH]
◆ bệnh lây; bệnh truyền nhiễm
医者は伝染病が広がるのを防ぐために新しい薬を使った
Bác sĩ đã sử dụng một loại thuốc mới để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm.
合併症の危険性が高い危険なウイルス性伝染病
Bệnh truyền nhiễm nguy hiểm gây ra do virut có nguy cơ biến chứng cao. .
Từ đồng nghĩa của 伝染病
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao