伝導 (n, vs)
でんどう [TRUYỀN ĐẠO]
◆ Sự truyền dẫn
細胞間伝導
Sự truyền dẫn giữa các tế bào.
異常心室内伝導
Sự truyền dẫn khác thường trong tâm thất.
Từ đồng nghĩa của 伝導
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao