会館 (n)
かいかん [HỘI QUÁN]
◆ hội quán; trung tâm
会館は完全に破壊されるかもしれない
Hội quán có thể bị phá hủy hoàn toàn
彼らは、いつも市民会館で劇を上演していた
Họ thường trình diễn các vở kịch ở hội quán thành phố
国立教育会館
Trung tâm giáo dục quốc lâp
(財)日中友好会館
Trung tâm hữu nghị Nhật Trung
Từ đồng nghĩa của 会館
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao