会長 (n)
かいちょう [HỘI TRƯỜNG]
◆ chủ tịch (công ty, một tổ chức); hội trưởng
彼は日本シェイクスピア学会の会長に選出された。
Ông ta được chọn ra làm chủ tịch hội Shakespeare Nhật Bản.
取締役会長
Chủ tịch ban giám đốc.
生徒会会長
Hội trưởng hội học sinh
Từ đồng nghĩa của 会長
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao