会釈 (n, vs)
えしゃく [HỘI THÍCH]
◆ sự cúi chào; gật đầu
会釈を交わす
cúi chào nhau
(人)に会釈する
gật đầu chào ai
法廷では遠慮会釈ない質問にさらされることになる
tại tòa án, chắc chắn sẽ bị hỏi những câu hỏi thẳng thắn, có phần thô lỗ
人々はお互いに出会うとしばしば会釈する
mọi người thường cúi chào khi gặp nhau
Từ đồng nghĩa của 会釈
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao