会費 (n)
かいひ [HỘI PHÍ]
◆ hội phí
今晩のパーティーに出席を希望する人は会費として1人1万円お支払いください。
Những người nào muốn có mặt tại buổi tiệc tối nay xin hãy đóng 10.000 yên một người coi như tiền hội phí.
こちらのクラブの年会費は1万2000円です。
Hội phí hàng năm của cấu lạc bộ này là 12.000 yên.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao