会議
かいぎ [HỘI NGHỊ]
◆ buổi họp
◆ hiệp hội
日本乗員組合連絡会議
hiệp hội hàng không Nhật Bản
国際技術連絡会議
hiệp hội kỹ thuật quốc tế
◆ hội đồng bộ trưởng
◆ hội nghị; hội thảo
準備不足のため会議(の開始)を遅らせる
Cuộc hội nghị bị trì hoãn vì thiếu sự chuẩn bị
1000人規模の会議
Cuộc hội thảo gồm một nghìn người tham dự
◆ hội nghị; họp; mít-ting; cuộc họp
AA会議
hội nghị Á - Phi
主要8カ国(首脳会議)
hội nghị các nước G8
コンピュータ専門家の社会的責任(会議)
hội nghị của các chuyên gia máy tính về vai trò xã hội
_月_日に〜で行われた会議(の内容)を確認する
Xác nhận nội dung của cuộc hội nghị được tổ chức vào ngày ~ tháng ~
〜に関する重要な国際会議
Cuộc hội nghị quốc tế quan trọng liên quan đến ~
明日の会議3時にしてくれる?僕はいいけどトムは?
Anh có thể cho họp vào lúc 3 giờ ngày mai được không? Tôi thì được thôi nhưng Tom thì sao?
重要な商談(会議)のため、昨日は帰宅でき(家に帰れ)なかった
Hôm qua tôi không về nhà được do có một cuộc đàm phán (họp) thương mại quan trọng
準備不足のため会議(の開始)を遅らせる
Cuộc hội nghị bị trì hoãn vì thiếu sự chuẩn bị
会議録
biên bản hội nghị
会議室
phòng họp
会議を開く
mở hội nghị
◆ hội phí
◆ khóa họp
◆ phiên họp.
Từ đồng nghĩa của 会議
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao