会議室 (n)
かいぎしつ [HỘI NGHỊ THẤT]
◆ phòng hội nghị; phòng hội đồng; phòng họp
会議室をチェックして会議の必要備品類がすべて使用できる状態であることを確認する
Kiểm tra phòng hội nghị để xác nhận rằng tất cả các thiết bị cần thiết đều đã sẵn sàng
XX地域で会議室のあるホテルを探してください
Hãy tìm một khách sạn có phòng họp ở khu vực XX
発表を聞くために会議室に集まる
Tập trung ở phòng hội nghị để nghe phát biểu
会議室から出た
rời khỏi phòng hội nghị .
Từ đồng nghĩa của 会議室
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao