会議場 (n)
かいぎじょう [HỘI NGHỊ TRÀNG]
◆ Phòng hội nghị; phòng họp
6月17日火曜日に行われるSirJamesMitchellConferenceCenter(ジェームズ・ミッチェル卿会議場)の正式開所式典へのご招待をありがとうございます
Tôi xin cảm ơn lời mời đến dự lễ khai mạc chính thức Phòng hội nghị James Mitchell sẽ được tổ chức vào thứ 3 ngày 17 tháng 6
_人まで対応できる会議場
Phòng hội nghị có thể chứa được ~ người
弊社のXXトレードショーが11月15日、YY会議場にて行われます
Buổi triển lãm thương mại của công ty chúng tôi sẽ được tổ chức ở phòng hội nghị YY vào ngày 15 tháng 11 .
Từ đồng nghĩa của 会議場
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao