会談
かいだん [HỘI ĐÀM]
◆ hội đàm
◆ sự hội đàm
米ソの軍縮会談がウィーンで行われる。
Hội đàm về giải trừ quân bị Mỹ - Xô sẽ được tổ chức tại Vienna.
首相はブッシュ大統領と今日会談した。
Hôm nay, thủ tướng đã có buổi hội đàm với tổng thống Bush.
Từ đồng nghĩa của 会談
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao