会計監査 (n)
かいけいかんさ [HỘI KẾ GIAM TRA]
◆ sự kiểm toán; kiểm toán
会計監査法
phương pháp kiểm toán
会計監査人
nhân viên kiểm toán (kiểm toán viên)
その会社は連邦会計監査を受けている
công ty đó đang bị kiểm toán liên bang kiểm tra sổ sách .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao