会計学 (n)
かいけいがく [HỘI KẾ HỌC]
◆ nghề kế toán; môn kế toán
会計学者
chuyên gia kế toán
米国会計学会
hội kế toán Mỹ
初級会計学
kế toán sơ cấp .
Từ đồng nghĩa của 会計学
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao