会衆 (n, adj-no)
かいしゅう [HỘI CHÚNG]
◆ thính giả; công chúng; mọi người
牧師と会衆
linh mục và mọi người
会衆派教会主義
chủ nghĩa giáo đoàn (tin lành)
会衆に説教をする
thuyết giáo cho công chúng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao