会社 (n)
かいしゃ [HỘI XÃ]
◆ công ty
私は週に5回会社に行く。
Tôi đi làm (ở công ty) tuần 5 buổi
彼女は石油会社に入社した。
Cô ấy vào một công ty dầu khí.
兄貴は横浜にある会社で働いている。
Anh trai tôi đang làm việc tại một công ty ở Yokohama.
会社(側)の期待に応える
đáp ứng nguyện vọng từ phía công ty
会社Aは市場3位に転落した
công ty A đã tụt xuống vị trí thứ ba trên thị trường
◆ hãng .
Từ đồng nghĩa của 会社
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao