会所 (n)
かいしょ [HỘI SỞ]
◆ nơi hội họp; câu lạc bộ; hội
現代詩会所
câu lạc bộ thơ ca hiện đại
米会所
hội sản xuất lúa gạo
公開取引会所
hội giao dịch công khai
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao