会員 (n)
かいいん [HỘI VIÊN]
◆ hội viên
この会の会員は現在のところ1530名です。
Số hội viên của hội này hiện tại là 1530 người.
Từ đồng nghĩa của 会員
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao