会員制 (n)
かいいんせい [HỘI VIÊN CHẾ]
◆ Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế
会員制の高級クラブに所属している
thuộc một câu lạc bộ cao cấp, phải có thẻ hội viên mới được vào
〜に会員制システムを実施する
Thực hiện cơ chế hội viên đối với ~
その会員制はどういったものなのか簡単に説明していただけませんか
Bạn có thể giải thích ngắn gọn về chế độ hội viên đó được không?
それは、アメリカにある会員制の組織だ
Đó là tổ chức có chế độ hội viên ở Mỹ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao