休養 (n, vs, adj-no)
きゅうよう [HƯU DƯỠNG]
◆ sự an dưỡng; an dưỡng; nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng
従来の治療や休養方法
Phương pháp điều trị và nghỉ ngơi truyền thống
休養室
Phòng nghỉ
休養している患者
Bệnh nhân hiện đang an dưỡng
あなたには休養が必要です
Bạn cần nghỉ ngơi
Từ đồng nghĩa của 休養
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao