休講 (n, vs)
きゅうこう [HƯU GIẢNG]
◆ sự ngừng lên lớp; sự ngừng giảng dạy; ngừng lên lớp; nghỉ dạy
バンザーイ!フランス語が休講だ。よし、マンガ喫茶で時間つぶそ
Tuyệt vời! Giờ học tiếng Pháp hôm nay nghỉ. Tôi sẽ giết thời gian ở quán cà phê Manga.
ホワイト先生は休講だ
Thầy giáo White nghỉ dạy
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao