休火山 (n)
きゅうかざん [HƯU HỎA SAN]
◆ núi lửa nằm im; núi lửa không hoạt động
彼らは休火山に近く住んでいる
Họ sống gần vùng núi lửa không hoạt động.
その火山は、噴火するまでの2年間休火山だった
Ngọn núi lửa nằm im khoảng hai năm rồi mới phun
◆ núi lửa tắt .
Từ trái nghĩa của 休火山
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao