休止 (n, vs, adj-no)
きゅうし [HƯU CHỈ]
◆ sự ngừng lại; sự đình chỉ; sự tạm nghỉ; sự tạm ngừng; ngừng lại; đình chỉ; tạm nghỉ; tạm ngừng
事務の一時休止
đình chỉ tạm thời công việc
呼吸休止
Ngừng thở
活動休止
ngừng hoạt động
完全休止
Đình chỉ hoàn toàn
〜との全面競争の一時的休止
tạm thời ngừng chiến dịch cạnh tranh toàn diện với ~ .
Từ trái nghĩa của 休止
Từ đồng nghĩa của 休止
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao