休業 (n, vs)
きゅうぎょう [HƯU NGHIỆP]
◆ sự đóng cửa không kinh doanh; đóng cửa; ngừng kinh doanh; chấm dứt kinh doanh; nghỉ kinh doanh; nghỉ
感謝祭のため、XXショップは11月28日と29日は休業させていただきます。11月27日から29日の間は、お客様からのお電話およびご注文を受け付けておりません
Vào dịp lễ tạ ơn, cửa hàng XX sẽ nghỉ (đóng cửa) vào ngày hai mươi tám và hai mươi chín tháng mười một. Cửa hàng chúng tôi sẽ không nhận điện thoại và đơn đặt hàng của khách hàng từ ngày hai mươi bẩy đến hai mươi tám tháng mười một.
労働者の請求により休業
Đóng cửa không kinh doanh theo sự yêu cầu của người lao động
銀行休業
đóng cửa ngân hàng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao