休校 (n, vs)
きゅうこう [HƯU GIÁO]
◆ sự nghỉ học; nghỉ học
休校になる
nghỉ học.
夏休み休校する
Nghỉ hè
臨時休校
Sự nghỉ học tạm thời
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao