休暇 (n)
きゅうか [HƯU HẠ]
◆ kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
私たちはこの2週間仕事から離れてたっぷりと休暇を楽しんだ
Chúng tôi đã nghỉ việc và có một kỳ nghỉ hai tuần vui vẻ
私はクリスマス休暇の間にハワイに行くつもりだ
Tôi dự định sẽ đi đến Hawaii trong suốt kỳ nghỉ giáng sinh của mình
楽しい休暇をお過ごしください
Chúc một kỳ nghỉ vui vẻ
海辺で過ごす休暇
nghỉ ở bãi biển
クリスマスの休暇
Kỳ nghỉ giáng sinh .
Từ đồng nghĩa của 休暇
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao