休日 (n-adv, n)
きゅうじつ [HƯU NHẬT]
◆ ngày nghỉ
慣習上の休日
Ngày nghỉ truyền thống
全国銀行休日
Ngày nghỉ của tất cả các ngân hàng trên toàn quốc
多忙な休日
Ngày nghỉ rất bận rộn
こんどの月曜は振替休日です
thứ hai tuần này là ngày nghỉ bù (được nghỉ bù)
アメリカ人にとって感謝祭はとても特別な休日だ
Ngày lễ tạ ơn Chúa là một ngày nghỉ đặc biệt đối với người Mỹ .
Từ trái nghĩa của 休日
Từ đồng nghĩa của 休日
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao