休戦
きゅうせん [HƯU CHIẾN]
◆ hưu chiến
◆ sự đình chiến; đình chiến
休戦協定で終わる
Kết thúc bằng hiệp định đình chiến
休戦協定
Hiệp định đình chiến
不安定な休戦
Sự đình chiến không ổn định
労使間の休戦
Sự đình chiến giữa người lao động và người tuyển dụng
一時的な休戦
Sự đình chiến tạm thời .
Từ đồng nghĩa của 休戦
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao