休憩所 (n)
きゅうけいじょ [HƯU KHẾ SỞ]
◆ chỗ nghỉ
この近くで休憩所がある場所をご存じですか?
Anh có biết gần đây có chỗ nghỉ nào không?
山の中の休憩所
Chỗ nghỉ ở bên trong núi
ジュースの自動販売機前の休憩所
Chỗ nghỉ ở phía trước của máy bán nước hoa quả tự động
(人)に休憩所を提供する
Cung cấp cho ai đó chỗ nghỉ ngơi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao