休憩する
きゅうけいする [HƯU KHẾ]
◆ đi nghỉ
◆ nghỉ ngơi; nghỉ; nghỉ giải lao
休憩する場所を探す
Tìm kiếm chỗ nào đó để nghỉ ngơi.
2時間ごとにコンピュータから目を離して休憩することにしている
Cứ hai giờ đồng hồ tôi lại rời máy tính để nghỉ giải lao
昼食のために_時間休憩する
Nghỉ ~ tiếng để ăn cơm trưa
私は毎時間5分、本を置いて休憩する
cứ đọc sách khoảng 1 tiếng, tôi lại đặt sách xuống và nghỉ giải lao khoảng 5 phút
街角のおしゃれなカフェで休憩する
Nghỉ ngơi ở một quán cà phê sang trọng tại góc phố .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao