休息 (n, vs, adj-no)
きゅうそく [HƯU TỨC]
◆ nghỉ giải lao; nghỉ ngơi
運動と休息、そしてよい食事が子どもたちの成長を促進する
Sự vận động, nghỉ ngơi và bữa ăn đầy đủ chất thúc đẩy sự tăng trưởng của trẻ nhỏ
休息と礼拝の日
Ngày nghỉ và ngày đi lễ
休息によって回復する
Hồi phục nhờ nghỉ ngơi
君にはもう少し休息が必要だ
Bạn cần nghỉ giải lao thêm một chút nữa
ちょっとの休息
Nghỉ giải lao một chút
Từ đồng nghĩa của 休息
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao