伏せる (v1, vt)
ふせる [PHỤC]
◆ bố trí (mai phục); đặt (đường ống)
兵を伏せる
đặt quân mai phục
◆ giấu đi; giấu giếm; che giấu
恥ずかしくて顔を伏せる
Giấu mặt vì xấu hổ
地面に身を伏せる
Giấu mình dưới đất
◆ hướng xuống dưới; cúi xuống; nghiêng (mình)
顔を伏せる
cúi mặt xuống
◆ lật úp
◆ lật; nghiêng
本を伏せる
lật úp quyển sách .
Từ trái nghĩa của 伏せる
Từ đồng nghĩa của 伏せる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao