企画
きかく [XÍ HỌA]
◆ qui hoạch
◆ sự lên kế hoạch; sự quy hoạch; kế hoạch
〜を目的とする企画
kế hoạch với mục đích chính là
パーティーの企画
lên kế hoạch cho bữa tiệc
映画の企画
kế hoạch của bộ phim
Từ đồng nghĩa của 企画
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao